Giá kim loại ngày 13/09/2018
10:44 - 13/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.610,00 | 735,00 | USD/MT | 7.113,59 | 6.079,99 | 5.891,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.150,00 | 25,00 | USD/MT | 2.802,41 | 2.395,22 | 1.982,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.398,00 | 17,00 | USD/KG | 497,26 | 425,01 | 458,79 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.530,00 | 210,00 | USD/MT | 3.150,70 | 2.692,91 | 2.355,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106.625,00 | 3.300,00 | USD/MT | 15.603,51 | 13.336,33 | 12.285,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.238,50 | 0,00 | USD/MT | 327,58 | 279,98 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.505,00 | 55,00 | USD/MT | 659,26 | 563,47 | 514,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang