Giá kim loại ngày 12/7/2018
11:47 - 12/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,450.00 | 440.00 | USD/MT | 7,013.00 | 5,994.02 | 6,182.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19,925.00 | (250.00) | USD/MT | 2,884.09 | 2,465.03 | 2,244.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,634.00 | (14.00) | USD/KG | 526.01 | 449.58 | 507.99 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,210.00 | 160.00 | USD/MT | 3,070.09 | 2,624.01 | 2,574.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 113,200.00 | 3,550.00 | USD/MT | 16,385.37 | 14,004.59 | 13,630.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang