Giá kim loại ngày 11/7/2018
11:43 - 11/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48,010.00 | (1,615.00) | USD/MT | 6,949.31 | 5,939.58 | 6,308.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 20,175.00 | (400.00) | USD/MT | 2,920.27 | 2,495.96 | 2,283.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,648.00 | (11.00) | USD/KG | 528.04 | 451.31 | 513.61 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,050.00 | (960.00) | USD/MT | 3,046.93 | 2,604.21 | 2,658.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,650.00 | (2,525.00) | USD/MT | 15,871.52 | 13,565.40 | 13,960.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang