Giá kim loại ngày 10/7/2018
14:13 - 10/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,625.00 | 765.00 | USD/MT | 7,183.08 | 6,139.38 | 6,383.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 20,575.00 | (125.00) | USD/MT | 2,978.17 | 2,545.45 | 2,357.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,659.00 | 8.00 | USD/KG | 529.63 | 452.67 | 517.95 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,010.00 | (90.00) | USD/MT | 3,185.88 | 2,722.98 | 2,719.50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 112,175.00 | (275.00) | USD/MT | 16,237.01 | 13,877.79 | 13,970.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang