Giá kim loai ngày 10/10/2018
10:45 - 10/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,910.00 | 425.00 | USD/MT | 7,361.20 | 6,291.63 | 6,219.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,400.00 | (125.00) | USD/MT | 2,660.50 | 2,273.93 | 1,934.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,486.00 | (6.00) | USD/KG | 504.05 | 430.81 | 463.14 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 23,840.00 | 340.00 | USD/MT | 3,447.08 | 2,946.23 | 2,694.50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 109,300.00 | 1,425.00 | USD/MT | 15,803.96 | 13,507.65 | 12,660.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,448.50 | 73.50 | USD/MT | 354.03 | 302.59 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,555.00 | 0.00 | USD/MT | 658.62 | 562.92 | 495.00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang