Giá kim loại ngày 10/09/2018
16:28 - 10/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 47.795,00 | -195,00 | USD/MT | 6.967,58 | 5.955,19 | 5.883,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.400,00 | 275,00 | USD/MT | 2.828,14 | 2.417,21 | 2.036,50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.384,00 | -5,00 | USD/KG | 493,32 | 421,64 | 455,26 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.750,00 | 10,00 | USD/MT | 3.170,72 | 2.710,02 | 2.412,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 104.450,00 | -1.150,00 | USD/MT | 15.226,77 | 13.014,33 | 12.290,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.394,00 | -18,50 | USD/MT | 349,00 | 298,29 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.590,00 | 40,00 | USD/MT | 669,13 | 571,91 | 514,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang