Giá kim loại ngày 08/11/2018
11:26 - 08/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.590,00 | 110,00 | USD/MT | 7.169,01 | 6.127,36 | 6.210,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.575,00 | 0,00 | USD/MT | 2.685,31 | 2.295,13 | 1.899,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.539,00 | -1,00 | USD/KG | 511,62 | 437,28 | 467,80 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.890,00 | -40,00 | USD/MT | 3.164,54 | 2.704,74 | 2.522,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 101.050,00 | -1.125,00 | USD/MT | 14.608,36 | 12.485,78 | 11.670,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.323,50 | -61,00 | USD/MT | 335,90 | 287,09 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.540,00 | -80,00 | USD/MT | 656,33 | 560,96 | 516,50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang