Giá kim loại ngày 07/08/2018
11:04 - 07/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.295,00 | -5,00 | USD/MT | 7.181,57 | 6.138,09 | 6.040,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.075,00 | 25,00 | USD/MT | 2.633,27 | 2.250,65 | 2.073,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.609,00 | -15,00 | USD/KG | 525,78 | 449,38 | 492,39 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.740,00 | -160,00 | USD/MT | 3.167,20 | 2.707,01 | 2.586,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 112.975,00 | 2.525,00 | USD/MT | 16.458,82 | 14.067,37 | 13.225,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang