Giá kim loại ngày 06/7/2018.
10:52 - 06/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 | CNY/MT | 48,860.00 | (790.00) | USD/MT | 7,072.34 | 6,044.74 | 6,399.50 |
2 | Chì #1 | CNY/MT | 20,700.00 | (50.00) | USD/MT | 2,996.27 | 2,560.91 | 2,373.00 |
3 | Bạc #1 | CNY/KG | 3,651.00 | (6.00) | USD/KG | 528.47 | 451.69 | 515.38 |
4 | Kẽm #0 | CNY/MT | 22,100.00 | (100.00) | USD/MT | 3,198.91 | 2,734.11 | 2,758.00 |
5 | Nikel #1 | CNY/MT | 112,450.00 | 225.00 | USD/MT | 16,276.81 | 13,911.81 | 14,170.00 |
Xem chi tiết tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang