Giá kim loại ngày 06/11/2018
14:39 - 06/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.590,00 | -340,00 | USD/MT | 7.176,66 | 6.133,90 | 6.239,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.725,00 | -150,00 | USD/MT | 2.709,88 | 2.316,14 | 1.948,50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.550,00 | 0,00 | USD/KG | 513,76 | 439,11 | 471,17 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.120,00 | 100,00 | USD/MT | 3.201,20 | 2.736,07 | 2.550,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102.000,00 | -100,00 | USD/MT | 14.761,43 | 12.616,61 | 11.680,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.408,50 | 2,50 | USD/MT | 348,56 | 297,91 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.675,00 | -35,00 | USD/MT | 676,57 | 578,26 | 524,50 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang