Giá kim loại ngày 06/09/2018
11:52 - 06/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 47.930,00 | 280,00 | USD/MT | 7.005,26 | 5.987,40 | 5.850,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.075,00 | -125,00 | USD/MT | 2.787,93 | 2.382,84 | 2.067,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.381,00 | 12,00 | USD/KG | 494,15 | 422,35 | 457,35 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.520,00 | 180,00 | USD/MT | 3.145,28 | 2.688,27 | 2.436,50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 105.650,00 | 175,00 | USD/MT | 15.441,39 | 13.197,77 | 12.415,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.407,00 | 22,00 | USD/MT | 351,80 | 300,68 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.475,00 | 10,00 | USD/MT | 654,05 | 559,02 | 516,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang