Giá kim loại ngày 05/7/2018
15:54 - 05/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,650.00 | (1,040.00) | USD/MT | 7,186.69 | 6,142.47 | 6,459.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 20,750.00 | (275.00) | USD/MT | 3,003.50 | 2,567.10 | 2,373.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,657.00 | (5.00) | USD/KG | 529.34 | 452.43 | 516.99 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,200.00 | (640.00) | USD/MT | 3,213.39 | 2,746.48 | 2,797.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 112,225.00 | (1,925.00) | USD/MT | 16,244.25 | 13,883.97 | 14,100.00 |
Chi tiết tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang