Giá kim loai ngay 05/10/2018
09:34 - 05/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,250.00 | 0.00 | USD/MT | 7,289.89 | 6,230.67 | 6,310.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,400.00 | 0.00 | USD/MT | 2,669.33 | 2,281.48 | 2,020.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,480.00 | 0.00 | USD/KG | 504.85 | 431.50 | 469.40 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,700.00 | 0.00 | USD/MT | 3,293.14 | 2,814.65 | 2,696.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 107,000.00 | 0.00 | USD/MT | 15,522.75 | 13,267.30 | 12,770.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,257.00 | 0.00 | USD/MT | 327.43 | 279.85 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,540.00 | 0.00 | USD/MT | 658.63 | 562.93 | 492.00 |
Chi tết xem tại đây.
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang