Giá kim loại ngày 04/07/2018
11:49 - 04/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,690.00 | (390.00) | USD/MT | 7,337.23 | 6,271.14 | 6,584.50 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 21,025.00 | (125.00) | USD/MT | 3,043.31 | 2,601.12 | 2,405.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,662.00 | 21.00 | USD/KG | 530.06 | 453.05 | 517.31 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,840.00 | (410.00) | USD/MT | 3,306.02 | 2,825.66 | 2,883.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 114,150.00 | (1,225.00) | USD/MT | 16,522.88 | 14,122.12 | 14,620.00 |
Xem chi tiết tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang