Giá kim loai ngay 04/10/2018
13:46 - 04/10/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 50,250.00 | 0.00 | USD/MT | 7,294.19 | 6,234.35 | 6,275.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,400.00 | 0.00 | USD/MT | 2,670.91 | 2,282.83 | 2,020.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,480.00 | 0.00 | USD/KG | 505.15 | 431.75 | 470.21 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22,700.00 | 0.00 | USD/MT | 3,295.09 | 2,816.32 | 2,633.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 107,000.00 | 0.00 | USD/MT | 15,531.92 | 13,275.14 | 12,400.00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2,257.00 | 0.00 | USD/MT | 327.62 | 280.02 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4,540.00 | 0.00 | USD/MT | 659.02 | 563.26 | 495.00 |
Chi tết xem tại đây.
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang