Giá kim loại ngày 04/09/2018
10:53 - 04/09/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.235,00 | -45,00 | USD/MT | 7.057,74 | 6.032,26 | 5.951,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 19.400,00 | 250,00 | USD/MT | 2.838,61 | 2.426,16 | 2.101,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.448,00 | -1,00 | USD/KG | 504,51 | 431,21 | 465,87 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.820,00 | -160,00 | USD/MT | 3.192,70 | 2.728,80 | 2.475,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 106.750,00 | -25,00 | USD/MT | 15.619,65 | 13.350,13 | 12.670,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.367,00 | -27,50 | USD/MT | 346,34 | 296,02 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.475,00 | 10,00 | USD/MT | 654,78 | 559,64 | 514,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang