Giá kim loại ngày 03/7/18
14:01 - 03/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 | CNY/MT | 51,080.00 | (130.00) | USD/MT | 7,393.68 | 6,319.39 | 6,595.00 |
2 | Chì #1 | CNY/MT | 21,150.00 | 0.00 | USD/MT | 3,061.40 | 2,616.58 | 2,398.00 |
3 | Bạc #1 | CNY/KG | 3,641.00 | (11.00) | USD/KG | 527.02 | 450.45 | 509.27 |
4 | Kẽm #0 | CNY/MT | 23,250.00 | (60.00) | USD/MT | 3,365.37 | 2,876.39 | 2,915.00 |
5 | Nikel #1 | CNY/MT | 115,375.00 | (1,325.00) | USD/MT | 16,700.20 | 14,273.68 | 14,575.00 |
Chi tiết xem tại đây
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang