Giá kim loại ngày 01/11/2018
14:11 - 01/11/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 48.750,00 | -370,00 | USD/MT | 6.990,06 | 5.974,41 | 6.073,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.775,00 | 300,00 | USD/MT | 2.692,07 | 2.300,91 | 1.867,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.507,00 | -20,00 | USD/KG | 502,85 | 429,79 | 460,24 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 22.050,00 | -20,00 | USD/MT | 3.161,66 | 2.702,27 | 2.590,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 102.175,00 | -725,00 | USD/MT | 14.650,45 | 12.521,75 | 11.625,00 |
6 | Coke | CNY/MT | 2.349,50 | -37,50 | USD/MT | 336,89 | 287,94 | N/A |
7 | Steel Rebar | CNY/MT | 4.690,00 | 0,00 | USD/MT | 672,48 | 574,77 | 522,00 |
Chi tết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang