Giá kim loại ngày 01/08/2018
11:25 - 01/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.890,00 | 215,00 | USD/MT | 7.333,54 | 6.267,98 | 6.213,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.550,00 | -150,00 | USD/MT | 2.726,74 | 2.330,55 | 2.154,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.619,00 | 0,00 | USD/KG | 531,97 | 454,68 | 498,66 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.850,00 | 350,00 | USD/MT | 3.211,82 | 2.745,15 | 2.630,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 113.700,00 | 1.025,00 | USD/MT | 16.713,24 | 14.284,82 | 13.770,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang