Giá kim loại 31/07/18
14:10 - 31/07/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.675,00 | -110,00 | USD/MT | 7.278,52 | 6.220,95 | 6.185,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.700,00 | -200,00 | USD/MT | 2.739,97 | 2.341,86 | 2.133,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.619,00 | 1,00 | USD/KG | 530,27 | 453,22 | 496,41 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.500,00 | -290,00 | USD/MT | 3.150,24 | 2.692,51 | 2.590,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 112.675,00 | 125,00 | USD/MT | 16.509,45 | 14.110,64 | 13.700,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang