Giá kim loại 13/08/2018
10:49 - 13/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.550,00 | -250,00 | USD/MT | 7.215,67 | 6.167,24 | 6.120,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.200,00 | -75,00 | USD/MT | 2.650,36 | 2.265,26 | 2.092,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.609,00 | -7,00 | USD/KG | 525,56 | 449,19 | 491,75 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.600,00 | -270,00 | USD/MT | 3.145,48 | 2.688,44 | 2.552,50 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 113.750,00 | -375,00 | USD/MT | 16.564,73 | 14.157,89 | 13.635,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang