Giá kim loại 10/08/2018
13:36 - 10/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.800,00 | 275,00 | USD/MT | 7.274,98 | 6.217,93 | 6.247,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.275,00 | 0,00 | USD/MT | 2.669,68 | 2.281,78 | 2.136,50 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.616,00 | 5,00 | USD/KG | 528,24 | 451,49 | 494,48 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.870,00 | 0,00 | USD/MT | 3.194,86 | 2.730,65 | 2.684,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 114.125,00 | -200,00 | USD/MT | 16.671,83 | 14.249,43 | 14.060,00 |
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/