Giá kim loại 09/08/2018
21:15 - 09/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49,525.00 | 45.00 | USD/MT | 7,258.52 | 6,203.86 | 6,113.00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18,350.00 | 0.00 | USD/MT | 2,689.42 | 2,298.65 | 2,131.00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3,611.00 | 2.00 | USD/KG | 529.24 | 452.34 | 496.73 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21,870.00 | (50.00) | USD/MT | 3,205.33 | 2,739.59 | 2,656.00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 114,325.00 | 175.00 | USD/MT | 16,755.78 | 14,321.18 | 13,920.00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang