Giá kim loại 08/08/2018
11:45 - 08/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.480,00 | 185,00 | USD/MT | 7.256,99 | 6.202,56 | 6.132,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.250,00 | 175,00 | USD/MT | 2.676,64 | 2.287,73 | 2.122,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.609,00 | 0,00 | USD/KG | 529,31 | 452,41 | 494,97 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.920,00 | 180,00 | USD/MT | 3.214,90 | 2.747,78 | 2.648,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 114.150,00 | 1.175,00 | USD/MT | 16.741,83 | 14.309,26 | 13.750,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang