giá kim loại 06/08/2018
11:05 - 06/08/2018
Stt | Kim loại | Đơn vị tính | Thượng Hải (CNY) | Thay đổi (CNY) | Đơn vị tính | Thượng Hải (USD) | Thượng hải (USD) /1.17 | Giá LME |
1 | Đồng #1 Cu_Ag ≥99.95% | CNY/MT | 49.300,00 | 85,00 | USD/MT | 7.200,20 | 6.154,02 | 6.167,00 |
2 | Chì #1 Pb ≥99.994% | CNY/MT | 18.050,00 | -175,00 | USD/MT | 2.636,18 | 2.253,14 | 2.136,00 |
3 | Bạc #1 Ag ≥ 99.99% | CNY/KG | 3.624,00 | 20,00 | USD/KG | 529,28 | 452,38 | 496,89 |
4 | Kẽm #0 Zn ≥ 99.994% | CNY/MT | 21.900,00 | 180,00 | USD/MT | 3.198,47 | 2.733,73 | 2.651,00 |
5 | Nikel #1 Ni ≥ 99.90% | CNY/MT | 110.450,00 | -25,00 | USD/MT | 16.131,08 | 13.787,25 | 13.130,00 |
Chi tiết xem tại đây.
Source: http://smm.cn/
Có thể bạn quan tâm: Tập đoàn Tây Giang | Khoáng Sản Tây Giang | Tập đoàn Khoáng sản Tây Giang | Chủ tịch tập đoàn Tây Giang | Công ty tập đoàn Tây Giang | Công ty khoáng sản Tây Giang